học thuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học thuyết+ noun
- doctrine; teaching
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học thuyết"
- Những từ có chứa "học thuyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
theory preach saga novel continuous creation theory persuasiveness organicism necessitarian Emerson preacher sermon more...
Lượt xem: 569